Có 2 kết quả:

落单 luò dān ㄌㄨㄛˋ ㄉㄢ落單 luò dān ㄌㄨㄛˋ ㄉㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be on one's own
(2) to be left alone
(3) to be left out

Từ điển Trung-Anh

(1) to be on one's own
(2) to be left alone
(3) to be left out