Có 2 kết quả:
落单 luò dān ㄌㄨㄛˋ ㄉㄢ • 落單 luò dān ㄌㄨㄛˋ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be on one's own
(2) to be left alone
(3) to be left out
(2) to be left alone
(3) to be left out
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be on one's own
(2) to be left alone
(3) to be left out
(2) to be left alone
(3) to be left out